POLY CCX 500 OPEN SIP ĐIỆN THOẠI BÀN HỖ TRỢ ĐA NỀN TẢNG
Đơn Giản. Trực Quan. Mạnh Mẽ.
Poly CCX 500 thiết lập tiêu chuẩn mới cho điện thoại màn hình cảm ứng để bàn. Với âm thanh chất lượng cao, Poly HD Voice và Poly Acoustic Clarity, nhân viên sẽ luôn tự tin thể hiện sự chuyên nghiệp trong mọi cuộc gọi. Công nghệ Poly Acoustic Fence loại bỏ tiếng ồn nền, giúp các cuộc gọi luôn rõ ràng ngay cả trong môi trường ồn ào như văn phòng mở và tổng đài-trung tâm chăm sóc khách hàng.
Thiết kế đơn giản và trực quan, điện thoại cho phép truy cập nhanh vào danh bạ và cuộc họp chỉ với một chạm. Điều này giúp người dùng bắt đầu công việc nhanh chóng. Bộ phận IT cũng sẽ hài lòng với khả năng cấu hình và quản lý mạnh mẽ, giảm bớt khó khăn trong triển khai và hỗ trợ từ xa. Tìm kiếm tùy chọn sử dụng? Bạn có thể chọn tai nghe hoặc ống nghe. Nhiều tùy chọn, thêm cảm hứng yêu thích trong công việc.
- Phiên bản Open SIP hỗ trợ đa nền tảng VoIP
- Màn hình màu 5-inch cảm ứng đa điểm
- Âm thanh chi tiết với Poly HD Voice và Poly Acoustic Clarity
- Loại bỏ tiếng ồn nền với công nghệ Poly Acoustic Fence
- Loa ngoài song công với khả năng khử tiếng vọng đẳng cấp thế giới
- Bộ vi xử lý mạnh mẽ hỗ trợ các tính năng thế hệ mới
- Dễ dàng lắp đặt ở bất cứ đâu với mô đun Wi-Fi (tùy chọn)
- Tùy chọn tai nghe phù hợp với mọi phong cách (Bluetooth®, USB, RJ9)
LỢI ÍCH
- Cuộc trò chuyện mạch lạc với chất lượng âm thanh hàng đầu, sử dụng Poly HD Voice.
- Loại bỏ tiếng ồn nền gây phiền nhiễu với công nghệ Poly Acoustic Fence độc quyền.
- Truy cập dễ dàng vào danh bạ và cuộc họp chỉ với một chạm trên màn hình cảm ứng màu.
- IT dễ dàng quản lý với khả năng cấu hình và quản lý triển khai từ xa mạnh mẽ.
- Nhiều tùy chọn tai nghe phù hợp với mọi phong cách làm việc, bên cạnh ống nghe truyền thống.
Có thể bạn đã biết HP đã sáp nhập Poly (Plantronics Inc) từ năm 2022. Sản phẩm Poly CCX 500 Open SIP sẽ có những biến thể với thông tin như bên dưới:
Model | Description | HP P/N | Poly P/N |
CCX 500 | Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled | 82Z78AA | 2200-49720-025 |
CCX 500 | Poly CCX 500 Business Media Phone for Microsoft Teams and PoE-enabled | 82Z76AA | 2200-49720-019 |
CCX 500 | Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP with Power Supply-US | 84C15AA#ABA | 2200-49720-001 |
Nếu bạn cần thêm thông tin hãy kết nối với đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ theo liên hệ bên dưới!
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
POLY CCX 500 OPEN SIP
SPECIFICATIONS
USER INTERFACE FEATURES
- Gesture-based, multitouch-capable touchscreen
- 5-inch color LCD (720 x 1280 pixel)
- 9:16 aspect ratio
- Screensaver
- On-screen virtual keyboard
- Voicemail support
- Adjustable base height
- One USB type-A port (2.0 compliant) for media and storage applications
- One USB Type-C port (2.0 compliant) for media and storage applications
- Integrated Bluetooth 4.2
- Unicode UTF-8 character support
- Adjustable font size selection (regular, medium, large)
- Normal and dark mode
- Multilingual user interface1 including Chinese, Danish, Dutch, English (Canada/US/UK), French, German, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese, Russian, Slovenian, Spanish, and Swedish
AUDIO FEATURES
- Poly HD Voice technology delivers lifelike voice quality for each audio path: handset, hands-free speakerphone, and optional headset
- Poly Acoustic Clarity technology provides full duplex conversations, acoustic echo cancellation, and background noise suppression
- TIA-920 wideband audio, type 1 compliant (IEEE 1329 full duplex)
- Frequency response—100 Hz–20 kHz for handset, optional headset, and handsfree speakerphone modes
- Codecs: G.711 (A-law and μ-law), 729AB, G.722 (HD Voice), G.722.1 iLBC
- Individual volume settings with visual feedback for each audio path
- Voice activity detection
- Comfort noise generation
- DTMF tone generation (RFC 2833 and in-band)
- Low delay audio packet transmission
- Adaptive jitter buffers
- Packet loss concealment
- OPUS support
HEADSET AND HANDSET COMPATIBILITY
- Dedicated RJ-9 headset port
- Hearing aid compatibility to ITU-T P.370 and TIA 504A standards
- Compliant with ADA Section 508, Subpart, B 1194.23 (all)
- Hearing aid compatible (HAC) handset for magnetic coupling to hearing aids
- Compatible with commercially available TTY adapter equipment
- USB headset support
- Bluetooth headset support
NETWORK AND PROVISIONING
- SIP protocol support
- SDP
- IETF SIP (RFC 3261 and companion RFCs)
- Two-port gigabit Ethernet switch
- 10/100/1000Base-TX across LAN and PC ports
- Conforms to IEEE802.3-2005 (Clause 40) for physical media attachment
- Conforms to IEEE802.3-2002 (Clause 28) for link partner auto-negotiation
- Manual or dynamic host configuration protocol (DHCP) network setup
- Time and date synchronization using SNTP
- FTP/TFTP/HTTP/HTTPS server-based central provisioning for mass deployments
- Provisioning and call server redundancy supported1
- QoS Support—IEEE 802.1p/Q tagging
- (VLAN), Layer 3 TOS, and DHCP, VLAN—CDP, DHCP VLAN discovery,
- LLDP-MED for VLAN discovery - Network address translation support for static configuration and “keep-alive”
- SIP signaling
- RTCP and RTP support
- Event logging
- Syslog
- Hardware diagnostics
- Status and statistics reporting
- IPv4 and IPv6
- TCP
- UDP
- DNS-SRV
SECURITY
- 1X authentication and EAPOL media encryption via SRTP
- Transport layer security (TLS)
- Encrypted configuration files
- Digest authentication
- Password login
- Support for URL syntax with password for boot server address
- HTTPS secure provisioning
- Support for signed software executables
POWER
- Built-in auto sensing IEEE 802.3af Power over Ethernet (Class 0) 13 W (Max)
- External universal AC/DC adapter (optional) 48 VDC @ 0.52 A (25 W)
- ENERGY STAR® rated
REGULATORY APPROVALS
- Argentina ENACOM
- Australia RCM
- Brazil ANATEL
- Canada ICES and NRTLC
- China SRRC
- China RoHS 2.0
- EEA CE Mark
- Eurasian Customs Union EAC
- India WPC
- Indonesia SDPPI
- Israel MOC
- Japan MIC and VCCI
- Malaysia SIRIM
- Mexico IFETEL and NYCE
- NZ Telepermit
- Saudi Arabia CITC
- Singapore IMDA
- South Africa ICASA
- South Korea KC
- Taiwan NCC
- UAE TRA
- USA FCC and NRTL
RADIO
- USA–FCC Part 15.247
- Canada–RSS 247 Issue2
- EU–ETSI EN 300 328
- Japan–Article 2.1 Item 19-2
- Australia–AS/NZ4268
SAFETY
- UL 62368-1
- CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
- EN 62368-1
- IEC 60950-1 and IEC 62368-1
- AS/NZS 62368-1
EMC
- FCC Part 15 Class B
- ICES-003 Class B
- EN 55032 Class B
- EN 55024
- EN 301 489-1 and EN 301 489-17
- CISPR32 Class B
- VCCI Class B
OPERATING CONDITIONS
- Temperature: 0 to 40 °C (+32 to 104 °F)
- Relative humidity: 5% to 95%, noncondensing
STORAGE TEMPERATURE
- -40 to +70 °C (-40 to +160 °F)
POLY CCX 500 BUSINESS MEDIA PHONE SHIPS WITH
- Console
- Handset with handset cord (handset model only)
- Network (LAN) cable—CAT-5E
- Desk stand
- Setup sheet
SIZE
- With handset: 17.8 cm x 21.6 cm x 2 cm WxHxD (7.0 in x 8.5 in x 2.0 in WxHxD)
- Without handset: 10.5 cm x 21.6 cm x 2 cm WxHxD (4.1 in x 8.5 in x 2.0 in WxHxD)
STANDARD PART NUMBERS
Model
|
Description
|
HP P/N
|
Poly P/N
|
CCX 500
|
Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
|
82Z78AA
|
2200-49720-025
|
WEIGHT
- CCX 500 with handset carton weight: 28 kg (2.82 lbs)
- CCX 500 without handset carton weight: 0.73 kg (1.61 lbs)
MASTER CARTON QUANTITY
WARRANTY
Nếu bạn cần thêm thông tin hãy kết nối với đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ theo với liên hệ bên dưới!
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
Facebook LinkedIn YouTube Twitter (X)
Hotline Tư vấn - CSKH: +84 907 86 68 39
82Z78AA — Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
Category
|
OID
|
Product Number
|
Status
|
Recommended
|
Product Name
|
PRODUCT
|
2101722202
|
82Z78AA
|
A
|
|
Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
|
Services
|
2101710235
|
P49720160
|
A
|
|
1 Year Partner Poly+ CCX 500 Business Media Phone Service
|
Services
|
2101710596
|
E49720112
|
A
|
|
1 Year Poly Elite CCX 500 Business Media Phone Service
|
Services
|
2101710796
|
P49720112
|
A
|
|
1 Year Poly+ CCX 500 Business Media Phone Service
|
Services
|
2101710236
|
P49720362
|
A
|
|
3 Year Partner Poly+ CCX 500 Business Media Phone Service
|
Services
|
2101710797
|
P49720312
|
A
|
|
3 Year Poly+ CCX 500 Business Media Phone Service
|
Services
|
2101710054
|
D7YLLT015
|
A
|
|
7 Year NBD HW Advanced Replacement for available CCX 400/500 Business Media Phone Poly DaaS Service
|
Services
|
2101710055
|
DEXCOV015
|
A
|
|
7 Year NBD HW Extended Coverage CCX 400/500 Business Media Only avail with Poly DaaS Service
|
Nếu bạn cần thêm thông tin hãy kết nối với đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ theo với liên hệ bên dưới!
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
Facebook LinkedIn YouTube Twitter (X)
Hotline Tư vấn - CSKH: +84 907 86 68 39
82Z78AA — Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
Properties
|
Value
|
OID
|
2101722202
|
Product Number
|
82Z78AA
|
Product Name
|
Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
|
data sheet | EN_US | Poly CCX 500 Business Media Phone with Open SIP and PoE-enabled
|
Download
|
Nếu bạn cần thêm thông tin hãy kết nối với đội ngũ chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ theo với liên hệ bên dưới!
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
Facebook LinkedIn YouTube Twitter (X)
Hotline Tư vấn - CSKH: +84 907 86 68 39
SOUND ALLIANCE COMPANY LIMITED
CÔNG TY TNHH LIÊN MINH ÂM THANH
• Address: 248 Nhật Tảo, Phường 08, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh
THỜI GIAN BẢO HÀNH
• Các sản phẩm Tai nghe Doanh Nghiệp B2B: 24 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
• Các sản phẩm Loa Hội Nghị Doanh Nghiệp: 24 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
• Các sản phẩm Camera Hội Nghị: 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
• Các sản phẩm Docking Station: 36 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất