HỖ TRỢ LIÊN LẠC XUẤT SẮC VỚI 6 LINES
Poly (Polycom) VVX 350 OBi edition (89B59AA) là điện thoại IP để bàn cao cấp, có màn hình màu, hỗ trợ 6 lines, được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sản phẩm lý tưởng cho nhân viên văn phòng và nhân viên trung tâm cuộc gọi – trung tâm chăm sóc khách hàng, những người cần xử lý lưu lượng cuộc gọi vừa và cao, đòi hỏi kết nối đáng tin cậy.
Âm thanh hàng đầu trong ngành
VVX 350 OBi edition (89B59AA) tích hợp công nghệ Poly HD Voice và Poly Acoustic Fence, cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh, đảm bảo cuộc trò chuyện rõ ràng. Công nghệ HD Voice cung cấp chất lượng âm thanh cao cấp, độ nét cao thông qua các khả năng xử lý âm thanh tiên tiến. Poly Acoustic Fence giúp loại bỏ tiếng ồn, tiếng vọng và các phiền nhiễu không mong muốn.
Linh hoạt tối đa
Poly VVX 350 OBi edition (89B59AA) cho phép tùy biến từng điểm ảnh, từ việc gán nhãn đến chức năng phím/bàn phím. Người dùng có thể thay đổi giao diện điện thoại theo yêu cầu và cá nhân hóa. Các giao diện tùy chỉnh có thể được thiết kế để tích hợp thương hiệu sản phẩm và màu sắc, hoặc phản ánh hình ảnh của công ty qua Màn hình chính, Màn hình cuộc gọi và Màn hình chờ.
Truy cập dễ dàng và quen thuộc với các tính năng thông dụng
Poly VVX 350 OBi edition (89B59AA) dễ sử dụng và đáng tin cậy. Người dùng sẽ thấy sản phẩm kết hợp thiết kế phần cứng tiện dụng với giao diện người dùng trực quan, giúp giảm thời gian học các tính năng và chức năng mới. Điện thoại IP này không chỉ là một thiết bị liên lạc hiệu quả về chi phí mà còn được thiết kế để cải thiện sự hợp tác và tăng năng suất làm việc.
Triển khai và quản lý dễ dàng
Được đóng gói với phần mềm OBi, Poly cung cấp dịch vụ tùy biến thiết bị có tên OBi Zero-Touch, một giải pháp "\tùy biến dựa trên đám mây dành cho các nhà cung cấp dịch vụ. Điều này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ cá nhân hóa các thông số cấu hình mặc định, cho phép vận chuyển thiết bị đến người dùng cuối mà không cần phải chạm hay cấu hình trước và đóng gói lại. OBi Zero-Touch hoàn toàn tích hợp với PDMS-SP, giúp các thiết bị chạy phần mềm OBi luôn được quản lý bởi miền của nhà cung cấp dịch vụ.
Có thể bạn đã biết HP đã sáp nhập Poly (Plantronics Inc) từ năm 2022. Sản phẩm VVX 350 sẽ có những biến thể với thông tin như bên dưới:
Model | Description | HP P/N | Poly P/N |
VVX 350 Obi | Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled | 89B59AA | 2200-48832-025 |
VVX 350 Obi | Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled with Power Supply-US | 89K70AA#ABA | 2200-48832-001 |
VVX 350 Obi | Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled with Power Supply-EURO | 89K70AA#ABB | 2200-48832-125 |
Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled
Name |
Value |
OID |
2101802539 |
Product Number |
89B59AA |
Product Name |
Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled |
Product Line |
NI |
Application (facet) |
Zoom (OpenSIP); Microsoft (OpenSIP gateway); RingCentral; OpenSIP |
Audio Codecs |
G.711 (A-law and μ-law); G.722; G.729AB; iLBC; OPUS |
Audio Features |
Poly HD Voice; Poly Acoustic Clarity technology provides full duplex conversations, acoustic echo cancellation, and background noise suppression; Poly Acoustic Fence technology eliminates background noise when using a handset or wired headset; Poly Computer Audio Connector app installed on your PC (Windows only) enables selecting your phone for PC audio in/out to use the phones handset, optional headset and handsfree speakerphone with PC applications; Individual volume settings with visual feedback for each audio path; Voice activity detection; Comfort noise generation; DTMF tone generation (RFC 2833 and in-band); Low delay audio packet transmission; Adaptive jitter buffers |
Brand (facet) |
Poly |
Cartons Per Layer |
6 |
Cartons Per Pallet |
42 |
Certifications and Compliances |
AS/NZS 60950-1; Australia RCM; Brazil ANATEL; CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14EN 60950-1; CE Mark; CISPR22 Class B; EN 60950-1 & EN 62368-1; EN55024; EN55032 Class B; EN61000-3-2, EN61000-3-3; FCC Part 15 (CFR 47) Class B; ICES-003 Class B; IEC 60950-1 & IEC 62368-1; NZ Telepermit; ROHS compliant; So. Korea KC; Saudi Arabia CITC; So. Africa ICASA; UAE TRA; UL 60950-1 and UL 62368-1; VCCI Class B; Indonesia SDPPI; Mexico NOM ANCE; Russia CU Mexico NOM ANCE;Russia CU;TAA |
Color |
Black |
Color (facet) |
Black |
Connectivity (facet) |
USB port; RJ-45; Power over Ethernet (PoE) |
Copyright Notice |
© Copyright 2024 HP Development Company, L.P. The information contained herein is subject to change without notice. The only warranties for HP products and services are set forth in the express warranty statements accompanying such products and services. Nothing herein should be construed as constituting an additional warranty. HP shall not be liable for technical or editorial errors or omissions contained herein. |
Country of Origin |
Made in China, Laos or Mexico |
Datasheet Photo 01 |
https://ssl-product-images.www8-hp.com/digmedialib/prodimg/lowres/c08633296.png |
Display Features |
Digital picture frame |
Display Size (diagonal) |
3.5" |
Display Size (diagonal, metric) |
8.9 cm (3.5") |
ECCN |
5A992 |
Energy Star Certified |
ENERGY STAR® certified |
External I/O Ports |
2 USB 2.0 Type-A (for media, storage applications, headset, optional Wi-Fi adapter); 2 RJ-45 (10/100/1000BASE-TX Mbps) |
Features (facet) |
Noise cancellation (NC); Supports optional Wi-Fi Adapter; USB headset support; Ethernet PC support |
HTS Code |
8517180020 |
Headset Ports |
1 RJ-9; 1 Electronic Hook Switch (EHS) port for optional adapter |
Headset and Handset Compatibility |
Compatible with commercially available TTY adapter equipment; Compliant with ADA Section 508 Subpart B 1194.23 (all); Hearing aid compatibility to ITU-TP.370 and TIA 504A standards; Hearing aid compatible (HAC) handset for magnetic coupling to hearing aids |
Management Software |
Poly Lens; Poly Zero Touch Provisioning; Polycom Device Management Service for Service Providers (PDMS-SP) Cloud Management; SDP |
Manufacturer Warranty |
Poly standard one-year limited warranty |
Multiple Order Quantity |
10 |
Native Resolution |
320 x 240 |
Operating Humidity Range |
5 to 95% |
Operating Temperature Range (celsius) |
0 to 40°C |
Operating Temperature Range (fahrenheit) |
32 to 104°F |
Package Dimensions (imperial) |
7.48 x 8.26 x 2.16 in |
Package Dimensions (metric) |
23.3 x 26.2 x 6.2 cm |
Package Weight (imperial) |
0.66 lb |
Package Weight (metric) |
300 g |
Pallet (Layers) |
7 |
Pallet Dimensions (imperial) |
40 x 48 x 58.66 in |
Pallet Dimensions (metric) |
101.6 x 121.9 x 149 cm |
Pallet Weight (imperial) |
787.05 lb |
Pallet Weight (metric) |
357 kg |
Panel Technology |
Color LCD |
Phone Type (facet) |
Physical dialpad; 6 line keys; Feature keys |
Power Features |
Built-in auto sensing IEEE 802.3af Power over Ethernet (Class 0); 13 W (maximum) |
Power Features Footnote Number |
[3] |
Product Type (facet) |
Desk Phones |
Products Per Pallet |
420 |
Products per Pallet Layer |
60 |
Security Management |
802.1X Authentication and EAPOL Media encryption via SRTP; Digest authentication; Encrypted configuration files; HTTPS secure provisioning; Password login; Support for signed software executables; Support for URL syntax with password; Transport Layer Security (TLS); SRTP media encryption using AES 256 bits |
Segment (facet) |
Business |
Series Name (facet) |
VVX IP 350 |
Special Features |
Adjustable desk stand (2 positions); Unicode UTF-8 character support |
Special Features Footnote Number |
[2] |
Storage Temperature Range (celsius) |
-40 to 70°C |
Storage Temperature Range (fahrenheit) |
-40 to 158 °F |
Sub Brand (facet) |
VVX |
Supported Network Protocols |
10/100/1000 Base-TX across LAN and PC ports; Conforms to IEEE802.3-2005 (Clause 40) for physical media attachment; Conforms to IEEE802.3-2002 (Clause 28) for link partner auto-negotiation; Manual or dynamic host configuration protocol (DHCP) network setup |
Tech Spec Footnote 01 |
[1] Most software-enabled features must be supported by the service provider platform. Please contact your IP PBX/softswitch vendor or service provider for a list of supported features. |
Tech Spec Footnote 02 |
[2] Optional wall mount kit can be ordered separately. |
Tech Spec Footnote 03 |
[3] External universal AC/DC adapter, 5 VDC, 3 A, 15 W (sold separately). |
Telephony and Call Handling Features |
Anonymous call indication; Block anonymous call; Busy Lamp Field (BLF); Call forward on busy, on no answer, unconditional; Call return; Distinctive incoming call treatment/call waiting; Do not disturb function; Repeat dialing; Shared call/bridged line appearance; Corporate directory; Call park/retrieve; Directed call pickup; Flexible line appearance (one or more line keys can be assigned for each line extension); Up to 6 SIP registrations per phone; Integrated IVR and Auto attendant; Up to 3-way locally mixed conference call; Call waiting; Maximum sessions control; External conference bridging; Visual voicemail support; XML Application Framework for third-party business and personal applications |
Telephony and Call Handling Features Footnote Number |
[1] |
UNSPSC Code |
43191511 |
Usage (facet) |
Business |
User Type (facet) |
Everyday |
VoIP Features |
24 lines (SIP registrations) |
What Is In The Box |
Console; Desk stand/wall mount hardware; Handset with handset cord; Network (LAN) cable-CAT-5E; Setup sheet |
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
Facebook LinkedIn YouTube Twitter (X)
Hotline Tư vấn - CSKH: +84 907 86 68 39
89B59AA — Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled
Category |
OID |
Product Number |
Status |
Recommended |
Product Name |
PRODUCT |
2101802539 |
89B59AA |
A |
Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled |
|
Services |
2101733797 |
P48832312 |
A |
1 |
3 Year Poly+ VVX 350 Open SIP IP phone |
Services |
2101733775 |
P48832160 |
A |
1 Year Partner Poly+ Obi VVX350 OpenSIP IP Phone Service |
|
Services |
2101733790 |
E48832112 |
A |
1 Year Poly Elite OBi Edition VVX 350 |
|
Services |
2101733796 |
P48832112 |
A |
1 Year Poly+ VVX 350 Open SIP IP phone |
|
Services |
2101733776 |
P48832362 |
A |
3 Year Partner Poly+ Obi VVX350 OpenSIP IP Phone Service |
|
Services |
2101733697 |
D48832COV |
A |
5 yr HW Replacement Extended Coverage for VVX 350 Obi NBD advance part replacement Poly DaaS Svc |
|
Services |
2101733698 |
D48832DS5 |
A |
5 yr HW Replacement for VVX 350 Obi next business day advance part replacement Poly DaaS |
89B59AA — Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled
Properties |
Value |
OID |
2101802539 |
Product Number |
89B59AA |
Product Name |
Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled |
data sheet | EN_US | Poly OBi VVX 350 6-Line IP Phone and PoE-enabled |
CONNECT WITH SOUND ALLIANCE
Facebook LinkedIn YouTube Twitter (X)
Hotline Tư vấn - CSKH: +84 907 86 68 39